Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngắn ngủn
  2. ngắt
  3. ngắt điện
  4. ngắt lời
  5. ngắt mạch
  6. ngắt quãng
  7. ngằn ngặt
  8. ngẳng
  9. ngẳng nghiu
  10. ngặt
  11. ngặt ngõng
  12. ngặt nghèo
  13. ngặt nghẹo
  14. ngặt nghẽo
  15. ngặt vì
  16. ngọ
  17. ngọ báo
  18. ngọ môn
  19. ngọ ngoạy
  20. ngọc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngặt

  • Strict, stringent, rigorous
    • Kỷ luật ngặt: A strict discipline
    • Bảo vệ rất ngặt: To be guarded by stringent precaution
    • Lệnh trên rất ngặt: The oeder from above are very strict