Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngọn lửa
  2. ngọn ngành
  3. ngọn nguồn
  4. ngọng
  5. ngọng nghịu
  6. ngọt
  7. ngọt bùi
  8. ngọt dịu
  9. ngọt giọng
  10. ngọt lừ
  11. ngọt lự
  12. ngọt lịm
  13. ngọt ngào
  14. ngọt nhạt
  15. ngọt sắc
  16. ngọt xớt
  17. ngỏ
  18. ngỏ ý
  19. ngỏ lòng
  20. ngỏ lời

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngọt lừ

  • Very tasty, quite delicious
    • Canh tôm ngọt lừ: This shrimp soup is very tasty