Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngọc trai
  2. ngọn
  3. ngọn đèn
  4. ngọn đuốc
  5. ngọn cỏ
  6. ngọn cờ
  7. ngọn lửa
  8. ngọn ngành
  9. ngọn nguồn
  10. ngọng
  11. ngọng nghịu
  12. ngọt
  13. ngọt bùi
  14. ngọt dịu
  15. ngọt giọng
  16. ngọt lừ
  17. ngọt lự
  18. ngọt lịm
  19. ngọt ngào
  20. ngọt nhạt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngọng

  • Lisp.
  • (khẩu ngữ) Be stupid, be dull
    • Nó không ngọng đến thế đâu nhé: He is not so stupid