Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngựa nghẽo
  2. ngựa người
  3. ngựa thồ
  4. ngựa trời
  5. ngựa vằn
  6. ngựa xe
  7. ngực
  8. ngỗng
  9. ngỗng trời
  10. ngố
  11. ngốc
  12. ngốc nga ngốc nghếch
  13. ngốc nghếch
  14. ngốn
  15. ngốn ngấu
  16. ngốt
  17. ngốt người
  18. ngồ ngộ
  19. ngồi
  20. ngồi ì

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngố

  • (thông tục) Doltish, dull-headed
    • Lúc nào cũng như thằng ngố: To always behave like a dull-head