Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngố
  2. ngốc
  3. ngốc nga ngốc nghếch
  4. ngốc nghếch
  5. ngốn
  6. ngốn ngấu
  7. ngốt
  8. ngốt người
  9. ngồ ngộ
  10. ngồi
  11. ngồi ì
  12. ngồi đồng
  13. ngồi bó gối
  14. ngồi bệt
  15. ngồi chồm hỗm
  16. ngồi dai
  17. ngồi dậy
  18. ngồi dưng
  19. ngồi không
  20. ngồi lê

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngồi

verb

  • to sit
    • lại ngồi gần tôi: Come and sit by me