Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngồm ngoàm
  2. ngồn ngộn
  3. ngồng
  4. ngồng ngồng
  5. ngổ
  6. ngổ ngáo
  7. ngổ nghịch
  8. ngổ ngược
  9. ngổn ngang
  10. ngớ
  11. ngớ ngẩn
  12. ngớp
  13. ngớt
  14. ngớt lời
  15. ngộ
  16. ngộ đạo
  17. ngộ độc
  18. ngộ biến
  19. ngộ biến tùng quyền
  20. ngộ cảm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngớ

  • Stupefied
    • Đứng ngớ người ra vì đánh rơi mất ví tiền: To stand stupefied when realizing one has lost one's wallet