Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngờ đâu
  2. ngờ ngạc
  3. ngờ ngợ
  4. ngờ nghệch
  5. ngờ vực
  6. ngời
  7. ngời ngời
  8. ngỡ
  9. ngỡ ngàng
  10. ngợ
  11. ngợi ca
  12. ngợi khen
  13. ngợm
  14. ngợp
  15. ngụ
  16. ngụ ý
  17. ngụ cư
  18. ngụ ngôn
  19. ngục
  20. ngục hình

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngợ

  • Be not quite certain, be still doubtful
    • Ngờ ngợ (láy, ý giảm): To be still rather doubtful, to remenber vaguely