Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngự bút
  2. ngự giá
  3. ngự lãm
  4. ngự phòng
  5. ngự sử
  6. ngự tiền
  7. ngự trị
  8. ngự uyển
  9. ngự y
  10. ngựa
  11. ngựa ô
  12. ngựa bạch
  13. ngựa cái
  14. ngựa chứng
  15. ngựa gỗ
  16. ngựa hồng
  17. ngựa nghẽo
  18. ngựa người
  19. ngựa thồ
  20. ngựa trời

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngựa

noun

  • horse
    • con ngựa vằn