Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngủn
  2. ngứa
  3. ngứa đít
  4. ngứa gan
  5. ngứa mắt
  6. ngứa mồm
  7. ngứa miệng
  8. ngứa ngáy
  9. ngứa nghề
  10. ngứa tai
  11. ngứa tay
  12. ngứa tiết
  13. ngừa
  14. ngừng
  15. ngừng bút
  16. ngừng bắn
  17. ngừng bước
  18. ngừng tay
  19. ngừng trệ
  20. ngửa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngứa tai

  • Shock the ears; feel uncomfortable at hearing something shocking the ears