Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghĩa bóng
  2. nghĩa bộc
  3. nghĩa binh
  4. nghĩa cử
  5. nghĩa dũng
  6. nghĩa dụng
  7. nghĩa hẹp
  8. nghĩa hiệp
  9. nghĩa huynh
  10. nghĩa khí
  11. nghĩa là
  12. nghĩa mẫu
  13. nghĩa nữ
  14. nghĩa phụ
  15. nghĩa quân
  16. nghĩa quyên
  17. nghĩa rộng
  18. nghĩa sĩ
  19. nghĩa tình
  20. nghĩa tử

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghĩa khí

  • Will to do good, disposition to do good (to the masses...)
    • Người có nghĩa khí: A person with a disposition to do good