Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghĩa là
  2. nghĩa mẫu
  3. nghĩa nữ
  4. nghĩa phụ
  5. nghĩa quân
  6. nghĩa quyên
  7. nghĩa rộng
  8. nghĩa sĩ
  9. nghĩa tình
  10. nghĩa tử
  11. nghĩa thục
  12. nghĩa thương
  13. nghĩa trang
  14. nghĩa vụ
  15. nghĩa vụ quân sự
  16. nghén
  17. nghét
  18. nghê
  19. nghê thường
  20. nghênh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghĩa tử

  • adopted child; foster child; adopted son/daughter