Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghệch ngạc
  2. nghễu
  3. nghễu nghện
  4. nghỉ
  5. nghỉ ốm
  6. nghỉ đông
  7. nghỉ đẻ
  8. nghỉ chân
  9. nghỉ hè
  10. nghỉ hưu
  11. nghỉ lễ
  12. nghỉ mát
  13. nghỉ năm
  14. nghỉ ngơi
  15. nghỉ phép
  16. nghỉ tay
  17. nghỉ trưa
  18. nghỉ việc
  19. nghỉm
  20. nghị

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghỉ hưu

  • Retire [on a person]