Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghi vấn
  2. nghi vệ
  3. nghiêm
  4. nghiêm đường
  5. nghiêm cách
  6. nghiêm cấm
  7. nghiêm cẩn
  8. nghiêm chính
  9. nghiêm chỉnh
  10. nghiêm huấn
  11. nghiêm khắc
  12. nghiêm lệnh
  13. nghiêm mật
  14. nghiêm minh
  15. nghiêm ngặt
  16. nghiêm nghị
  17. nghiêm nhặt
  18. nghiêm phụ
  19. nghiêm sư
  20. nghiêm túc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghiêm huấn

  • (từ cũ) Father's admonishment, fahter's recommendation