Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghiêm cấm
  2. nghiêm cẩn
  3. nghiêm chính
  4. nghiêm chỉnh
  5. nghiêm huấn
  6. nghiêm khắc
  7. nghiêm lệnh
  8. nghiêm mật
  9. nghiêm minh
  10. nghiêm ngặt
  11. nghiêm nghị
  12. nghiêm nhặt
  13. nghiêm phụ
  14. nghiêm sư
  15. nghiêm túc
  16. nghiêm từ
  17. nghiêm trang
  18. nghiêm trọng
  19. nghiêm trị
  20. nghiên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghiêm ngặt

  • cũng như nghiêm nhặt Very strict, very stringent
    • Lệnh thiết quân luật thi hành rất nghiêm ngặt: The martial law was enforced in avery strict manner
    • Canh phòng nghiêm ngặt: To take very stringent security precautions