Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghiêm nghị
  2. nghiêm nhặt
  3. nghiêm phụ
  4. nghiêm sư
  5. nghiêm túc
  6. nghiêm từ
  7. nghiêm trang
  8. nghiêm trọng
  9. nghiêm trị
  10. nghiên
  11. nghiên bút
  12. nghiên cứu
  13. nghiên cứu khả thi
  14. nghiên cứu sinh
  15. nghiêng
  16. nghiêng lòng
  17. nghiêng ngả
  18. nghiêng ngửa
  19. nghiêng nghiêng
  20. nghiêng tai

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghiên

  • inkstone