Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghiêm trị
  2. nghiên
  3. nghiên bút
  4. nghiên cứu
  5. nghiên cứu khả thi
  6. nghiên cứu sinh
  7. nghiêng
  8. nghiêng lòng
  9. nghiêng ngả
  10. nghiêng ngửa
  11. nghiêng nghiêng
  12. nghiêng tai
  13. nghiêu khê
  14. nghiến
  15. nghiến ngấu
  16. nghiến răng
  17. nghiền
  18. nghiền ngẫm
  19. nghiệm
  20. nghiệm pháp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghiêng ngửa

  • Fluctuating, vacillating, undecided
  • Full of hardships
    • Cuộc đời nghiêng ngửa