Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghi hoặc
  2. nghi kỵ
  3. nghi lễ
  4. nghi môn
  5. nghi nan
  6. nghi ngút
  7. nghi ngại
  8. nghi ngờ
  9. nghi thức
  10. nghi tiết
  11. nghi trang
  12. nghi trượng
  13. nghi vấn
  14. nghi vệ
  15. nghiêm
  16. nghiêm đường
  17. nghiêm cách
  18. nghiêm cấm
  19. nghiêm cẩn
  20. nghiêm chính

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghi tiết

  • Riter, ceremonials
    • Nghi tiết tế thần: The deity worship ceremonials