Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghi
  2. nghi án
  3. nghi binh
  4. nghi dung
  5. nghi hoặc
  6. nghi kỵ
  7. nghi lễ
  8. nghi môn
  9. nghi nan
  10. nghi ngút
  11. nghi ngại
  12. nghi ngờ
  13. nghi thức
  14. nghi tiết
  15. nghi trang
  16. nghi trượng
  17. nghi vấn
  18. nghi vệ
  19. nghiêm
  20. nghiêm đường

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghi ngút

  • Whirl up, spiral up, (of smoke) rise in curls