Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngoại ứng
  2. ngoại đạo
  3. ngoại động
  4. ngoại động từ
  5. ngoại bang
  6. ngoại cảm
  7. ngoại cảnh
  8. ngoại cỡ
  9. ngoại diên
  10. ngoại giao
  11. ngoại giao đoàn
  12. ngoại giả
  13. ngoại giới
  14. ngoại hình
  15. ngoại hôn
  16. ngoại hạng
  17. ngoại hối
  18. ngoại hoá
  19. ngoại khoa
  20. ngoại khoá

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngoại giao

noun

  • piplomacy
    • nhà ngoại giao: diplomat
    • ngoại giao đoàn: diplomatic corps