Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngoéo tay
  2. ngoạ bệnh
  3. ngoạ triều
  4. ngoạc
  5. ngoạch
  6. ngoạch ngoạc
  7. ngoại ô
  8. ngoại ứng
  9. ngoại đạo
  10. ngoại động
  11. ngoại động từ
  12. ngoại bang
  13. ngoại cảm
  14. ngoại cảnh
  15. ngoại cỡ
  16. ngoại diên
  17. ngoại giao
  18. ngoại giao đoàn
  19. ngoại giả
  20. ngoại giới

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngoại động

  • (of verb) transitive