Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghinh địch
  2. nghinh chiến
  3. nghinh giá
  4. nghinh hôn
  5. nghinh ngang
  6. nghinh tân
  7. nghinh tống
  8. nghinh xuân
  9. ngo ngoe
  10. ngoa
  11. ngoa dụ
  12. ngoa ngôn
  13. ngoa ngoét
  14. ngoa ngoắt
  15. ngoa truyền
  16. ngoai ngoái
  17. ngoan
  18. ngoan đạo
  19. ngoan cố
  20. ngoan cường

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngoa

  • Sharp-tongue
    • Con gái gì mà ngoa thế!: What a sharp tongue that girl has! What a shrew of a girl!
  • Untruthful