Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghiệp dĩ
  2. nghiệp dư
  3. nghiệp vụ
  4. nghiệt
  5. nghiệt ngã
  6. nghiệt ngõng
  7. nghiễm nhiên
  8. nghinh
  9. nghinh địch
  10. nghinh chiến
  11. nghinh giá
  12. nghinh hôn
  13. nghinh ngang
  14. nghinh tân
  15. nghinh tống
  16. nghinh xuân
  17. ngo ngoe
  18. ngoa
  19. ngoa dụ
  20. ngoa ngôn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghinh chiến

  • động từ. to intercept (one's enemy)