Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngoa ngoét
  2. ngoa ngoắt
  3. ngoa truyền
  4. ngoai ngoái
  5. ngoan
  6. ngoan đạo
  7. ngoan cố
  8. ngoan cường
  9. ngoan ngoãn
  10. ngoang ngoảng
  11. ngoao
  12. ngoay ngoáy
  13. ngoay ngoảy
  14. ngoài
  15. ngoài đường
  16. ngoài cuộc
  17. ngoài da
  18. ngoài khơi
  19. ngoài lề
  20. ngoài mặt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngoang ngoảng

  • (ít dùng) Quite empty, considerably empty
    • Bán một lúc thúng xôi ngoang ngoảng quá nửa: Her sticky rice basket was more than half empty after only a moment's business