Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngoa ngoắt
  2. ngoa truyền
  3. ngoai ngoái
  4. ngoan
  5. ngoan đạo
  6. ngoan cố
  7. ngoan cường
  8. ngoan ngoãn
  9. ngoang ngoảng
  10. ngoao
  11. ngoay ngoáy
  12. ngoay ngoảy
  13. ngoài
  14. ngoài đường
  15. ngoài cuộc
  16. ngoài da
  17. ngoài khơi
  18. ngoài lề
  19. ngoài mặt
  20. ngoài miệng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngoao

  • Mew, miaou, miaow
    • Con mèo kêu ngoao ngoao: The kitten was crying "Miaou, miaou"