Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngoe
  2. ngoe ngóe
  3. ngoe ngoé
  4. ngoe ngoảy
  5. ngoe ngoe
  6. ngoe nguẩy
  7. ngoem ngoém
  8. ngoen ngoẻn
  9. ngoeo ngoeo
  10. ngoi
  11. ngoi ngóp
  12. ngon
  13. ngon ăn
  14. ngon giấc
  15. ngon lành
  16. ngon mắt
  17. ngon miệng
  18. ngon ngót
  19. ngon ngọt
  20. ngon xơi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngoi

  • Creep strenuously up
    • Con chó rơi xuống nước cố ngoi lên bờ: The dog who fell into the water strenuously crept up on the shore
  • Strive toward, struggle for a long time toward the finish