Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngoe nguẩy
  2. ngoem ngoém
  3. ngoen ngoẻn
  4. ngoeo ngoeo
  5. ngoi
  6. ngoi ngóp
  7. ngon
  8. ngon ăn
  9. ngon giấc
  10. ngon lành
  11. ngon mắt
  12. ngon miệng
  13. ngon ngót
  14. ngon ngọt
  15. ngon xơi
  16. ngon ơ
  17. ngong ngóng
  18. ngu
  19. ngu ý
  20. ngu đần

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngon lành

  • Dalicious, tasty, appetizing