Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nguỵ tạo
  2. nguỵ trang
  3. nguỵ vận
  4. nguồi nguội
  5. nguồn
  6. nguồn điện
  7. nguồn cội
  8. nguồn cơn
  9. nguồn gốc
  10. nguồn sáng
  11. nguồn tin
  12. nguồn vốn
  13. nguệch ngoạc
  14. nguội
  15. nguội điện
  16. nguội lòng
  17. nguội lạnh
  18. nguội ngắt
  19. nguội tanh
  20. nguýt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nguồn sáng

  • source of light; light source