Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nguồn
  2. nguồn điện
  3. nguồn cội
  4. nguồn cơn
  5. nguồn gốc
  6. nguồn sáng
  7. nguồn tin
  8. nguồn vốn
  9. nguệch ngoạc
  10. nguội
  11. nguội điện
  12. nguội lòng
  13. nguội lạnh
  14. nguội ngắt
  15. nguội tanh
  16. nguýt
  17. nguy
  18. nguy biến
  19. nguy cấp
  20. nguy cơ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nguội

adj

  • cool; cold
    • cơm nguội: cold rice