Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nguôi ngoai
  2. nguôi nguôi
  3. nguẩy
  4. nguếch ngoác
  5. nguỵ
  6. nguỵ biện
  7. nguỵ binh
  8. nguỵ kế
  9. nguỵ quân
  10. nguỵ quyền
  11. nguỵ tạo
  12. nguỵ trang
  13. nguỵ vận
  14. nguồi nguội
  15. nguồn
  16. nguồn điện
  17. nguồn cội
  18. nguồn cơn
  19. nguồn gốc
  20. nguồn sáng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nguỵ quyền

  • puppet regime; puppet government