Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nguyên trạng
  2. nguyên uỷ
  3. nguyên vì
  4. nguyên vật liệu
  5. nguyên vẹn
  6. nguyên văn
  7. nguyên xi
  8. nguyền
  9. nguyền rủa
  10. nguyện
  11. nguyện vọng
  12. nguyện ước
  13. nguyệt
  14. nguyệt điện
  15. nguyệt bạch
  16. nguyệt bổng
  17. nguyệt cầm
  18. nguyệt cầu
  19. nguyệt cung
  20. nguyệt hoa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nguyện

  • to pledge/commit/promise oneself to do something