Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhà khoa học
  2. nhà kinh doanh
  3. nhà lao
  4. nhà lá
  5. nhà lãnh đạo
  6. nhà lí luận
  7. nhà lầu
  8. nhà lắp ghép
  9. nhà lưu động
  10. nhà máy
  11. nhà máy điện
  12. nhà máy nhiệt điện
  13. nhà máy thuỷ điện
  14. nhà mô phạm
  15. nhà mồ
  16. nhà nòi
  17. nhà nông
  18. nhà ngang
  19. nhà ngói
  20. nhà ngủ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhà máy

noun

  • factory, plant (Mỹ)