Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhánh
  2. nháo
  3. nháo nhào
  4. nháo nhác
  5. nháo nhâng
  6. nháp
  7. nhát
  8. nhát đòn
  9. nhát búa
  10. nhát gan
  11. nhát gái
  12. nhát gừng
  13. nhát như cáy
  14. nháy
  15. nháy mắt
  16. nháy nháy
  17. nhâm
  18. nhâm nhi
  19. nhân
  20. nhân ái

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhát gan

  • Chicken-hearted, weak -hearted
    • Nhát gan không dám bơi qua sông: To be too weak-hearted to swim across the river