Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nháo nhác
  2. nháo nhâng
  3. nháp
  4. nhát
  5. nhát đòn
  6. nhát búa
  7. nhát gan
  8. nhát gái
  9. nhát gừng
  10. nhát như cáy
  11. nháy
  12. nháy mắt
  13. nháy nháy
  14. nhâm
  15. nhâm nhi
  16. nhân
  17. nhân ái
  18. nhân ảnh
  19. nhân đạo
  20. nhân đức

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhát như cáy

  • as timid as a rabbit/hare