Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhân trung
  2. nhân vì
  3. nhân vật
  4. nhân vị
  5. nhân văn
  6. nhân viên
  7. nhâng nháo
  8. nhâng nhâng
  9. nhâu nhâu
  10. nhây
  11. nhây nhây
  12. nhây nhớt
  13. nhã
  14. Nhã ý
  15. nhã độ
  16. nhã giám
  17. nhã nhạc
  18. nhã nhặn
  19. nhã tập
  20. nhã thú

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhây

  • Lengthy
    • Nói nhây: To speak lengthily
  • As if with a saw
    • Cắt nhây mãi không đứt miếng thịt: To try to cut as if with a saw a bit of meat without success
    • nhây nhây (láy, ý tăng)