Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhấp nhoáng
  2. nhất
  3. nhất đán
  4. nhất đẳng
  5. nhất định
  6. nhất cử lưỡng tiện
  7. nhất cử nhất động
  8. nhất dạ đế vương
  9. nhất giáp
  10. nhất hạng
  11. nhất là
  12. nhất lãm
  13. nhất lãm biểu
  14. nhất loạt
  15. nhất luật
  16. nhất mực
  17. nhất nguyên
  18. nhất nguyên luận
  19. nhất nhất
  20. nhất phẩm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhất hạng

  • Superlatively
    • Thằng bé lì nhất hạng: The little boy is superlatively lazy