Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhất cử nhất động
  2. nhất dạ đế vương
  3. nhất giáp
  4. nhất hạng
  5. nhất là
  6. nhất lãm
  7. nhất lãm biểu
  8. nhất loạt
  9. nhất luật
  10. nhất mực
  11. nhất nguyên
  12. nhất nguyên luận
  13. nhất nhất
  14. nhất phẩm
  15. nhất quán
  16. nhất quyết
  17. nhất sinh
  18. nhất tâm
  19. nhất tề
  20. nhất tội nhì nợ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhất mực

  • Steadfastly, persistently (nói về việc từ chối)