Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhầy nhụa
  2. nhẩm
  3. nhẩn nha
  4. nhẩy
  5. nhẫn
  6. nhẫn cưới
  7. nhẫn mặt
  8. nhẫn nại
  9. nhẫn nhục
  10. nhẫn tâm
  11. nhẫy
  12. nhậm chức
  13. nhận
  14. nhận định
  15. nhận biết
  16. nhận cảm
  17. nhận chân
  18. nhận chìm
  19. nhận dạng
  20. nhận diện

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhẫn tâm

  • to be cruel; heartless ; merciless