Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhẹ nợ
  2. nhẹ nhàng
  3. nhẹ nhõm
  4. nhẹ như bấc
  5. nhẹ như lông hồng
  6. nhẹ tay
  7. nhẹ tênh
  8. nhẹ tình
  9. nhẹ tính
  10. nhẹ túi
  11. nhẹ tựa hồng mao
  12. nhẹm
  13. nhẹn
  14. nhẻ nhói
  15. nhẻ nhót
  16. nhẻm nhèm nhem
  17. nhẽ
  18. nhẽo
  19. nhẽo nhèo
  20. nhẽo nhợt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhẹ túi

  • (thông tục) almost broke.
  • short of money