Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhẻ nhói
  2. nhẻ nhót
  3. nhẻm nhèm nhem
  4. nhẽ
  5. nhẽo
  6. nhẽo nhèo
  7. nhẽo nhợt
  8. nhếch môi
  9. nhếch nhác
  10. nhếu nháo
  11. nhẵn
  12. nhẵn bóng
  13. nhẵn cấc
  14. nhẵn củ tỏi
  15. nhẵn lì
  16. nhẵn mặt
  17. nhẵn nhụi
  18. nhẵn túi
  19. nhẵn thín
  20. nhởi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhếu nháo

  • lếu láo, Chew roughly
    • Ăn nhếu nháo cho nhanh để đi: To chew roughly some food and set off, to bolt some food and be off