Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhổ
  2. nhổ cỏ
  3. nhổ mạ
  4. nhổ neo
  5. nhổ răng
  6. nhổ sào
  7. nhổ trại
  8. nhổm
  9. nhễ nhại
  10. nhỉ
  11. nhỉnh
  12. nhị
  13. nhị đực
  14. nhị cái
  15. nhị diện
  16. nhị giáp
  17. nhị hỉ
  18. nhị nguyên
  19. nhị nguyên luận
  20. nhị phân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhỉ

  • Inn't it, doesn't it..
    • Vui nhỉ: It is jolly, isn't it?
    • Đánh bóng bàn giỏi nhỉ?: You play table tennis well, don't you?
  • Don't you think so
    • Phim này hay đấy nhỉ: This film is quite good, don't you think so