Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhớp
  2. nhớp nháp
  3. nhớp nhúa
  4. nhớt
  5. nhớt kế
  6. nhớt nhát
  7. nhớt nhợt
  8. nhội
  9. nhộn
  10. nhộn nhàng
  11. nhộn nhạo
  12. nhộn nhịp
  13. nhộng
  14. nhột
  15. nhăm
  16. nhăm nhăm
  17. nhăm nhe
  18. nhăn
  19. nhăn mặt
  20. nhăn nhíu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhộn nhàng

  • Bustling
    • Đường phố nhộn nhàng trong dịp Tết: the streets are bustling during Tet