Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhớt nhát
  2. nhớt nhợt
  3. nhội
  4. nhộn
  5. nhộn nhàng
  6. nhộn nhạo
  7. nhộn nhịp
  8. nhộng
  9. nhột
  10. nhăm
  11. nhăm nhăm
  12. nhăm nhe
  13. nhăn
  14. nhăn mặt
  15. nhăn nhíu
  16. nhăn nhó
  17. nhăn nhúm
  18. nhăn nhẳn
  19. nhăn nhở
  20. nhăn nheo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhăm

  • Five (coming after twenty, thirtỵ..)
    • Hai mươi nhăm tuổi Twenty-five years of age, twenty-five years old