Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhớ lại
  2. nhớ mong
  3. nhớ nhà
  4. nhớ nhung
  5. nhớ như in
  6. nhớ nước
  7. nhớ ra
  8. nhớ thương
  9. nhớ tiếc
  10. nhớ ơn
  11. nhớn
  12. nhớn nha nhớn nhác
  13. nhớn nhác
  14. nhớp
  15. nhớp nháp
  16. nhớp nhúa
  17. nhớt
  18. nhớt kế
  19. nhớt nhát
  20. nhớt nhợt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhớ ơn

  • grateful; thankful; obliged