Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhớ nhung
  2. nhớ như in
  3. nhớ nước
  4. nhớ ra
  5. nhớ thương
  6. nhớ tiếc
  7. nhớ ơn
  8. nhớn
  9. nhớn nha nhớn nhác
  10. nhớn nhác
  11. nhớp
  12. nhớp nháp
  13. nhớp nhúa
  14. nhớt
  15. nhớt kế
  16. nhớt nhát
  17. nhớt nhợt
  18. nhội
  19. nhộn
  20. nhộn nhàng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhớn nhác

  • Look around in bewilderment
    • Nhớn nhác như con hươu lạc mẹ: To looh around in bewilderment like a fawn strayed from its mother
    • nhớn nha nhớn nhác (láy, ý tăng)