Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhang khói
  2. nhanh
  3. nhanh chóng
  4. nhanh gọn
  5. nhanh lẹ
  6. nhanh mắt
  7. nhanh nhách
  8. nhanh nhánh
  9. nhanh nhạy
  10. nhanh nhảu
  11. nhanh nhảu đoảng
  12. nhanh nhẹ
  13. nhanh nhẹn
  14. nhanh như cắt
  15. nhanh như chớp
  16. nhanh trí
  17. nhao
  18. nhao nhao
  19. nhao nhác
  20. nhau

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhanh nhảu

  • Agile, vivacious, active, prompt
    • Chú bé nhanh nhảu: an active little boy
    • Nhanh nhảu đoảng: Prompt but bungling, clumsily prompt