Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhu nhú
  2. nhu nhược
  3. nhu phí
  4. nhu thuật
  5. nhu yếu
  6. nhu yếu phẩm
  7. nhuôm nhuôm
  8. nhuần
  9. nhuần miệng
  10. nhuần nhã
  11. nhuần nhị
  12. nhuần nhuyễn
  13. nhuận
  14. nhuận bút
  15. nhuận sắc
  16. nhuận tràng
  17. nhuận trường
  18. nhuế nhóa
  19. nhuế nhoá
  20. nhuỵ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhuần nhã

  • Soft and refined-mannered.
  • decent, proper, decorous, becoming
  • peaceful, peaceable