Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhong nhóng
  2. nhong nhong
  3. nhu
  4. nhu đạo
  5. nhu động
  6. nhu cầu
  7. nhu hoà
  8. nhu mì
  9. nhu nhú
  10. nhu nhược
  11. nhu phí
  12. nhu thuật
  13. nhu yếu
  14. nhu yếu phẩm
  15. nhuôm nhuôm
  16. nhuần
  17. nhuần miệng
  18. nhuần nhã
  19. nhuần nhị
  20. nhuần nhuyễn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhu nhược

adj

  • feeble; faint; weak
    • tính nhu nhược: weak character