Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ni-cô-tin
  2. ni-ken
  3. ni-lông
  4. ni-tơ
  5. nia
  6. niêm
  7. niêm dịch
  8. niêm luật
  9. niêm mạc
  10. niêm phong
  11. niêm yết
  12. niên
  13. niên đại
  14. niên đại học
  15. niên biểu
  16. niên canh
  17. niên giám
  18. niên học
  19. niên hiệu
  20. niên kỷ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

niêm phong

verb

  • to seal