Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. niêm luật
  2. niêm mạc
  3. niêm phong
  4. niêm yết
  5. niên
  6. niên đại
  7. niên đại học
  8. niên biểu
  9. niên canh
  10. niên giám
  11. niên học
  12. niên hiệu
  13. niên kỷ
  14. niên khóa
  15. niên khoản
  16. niên kim
  17. niên lịch
  18. niên thiếu
  19. niên xỉ
  20. niêu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

niên giám

noun

  • year book
    • điện thoại niên giám: telephone book