Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhược bằng
  2. nhược tiểu
  3. nhượng
  4. nhượng địa
  5. nhượng bộ
  6. nhưng
  7. nhưng mà
  8. nhưng nhức
  9. ni
  10. ni cô
  11. ni lông
  12. ni tơ
  13. ni-cô-tin
  14. ni-ken
  15. ni-lông
  16. ni-tơ
  17. nia
  18. niêm
  19. niêm dịch
  20. niêm luật

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ni cô

noun

  • budhist nun